Có 2 kết quả:

一类保护动物 yī lèi bǎo hù dòng wù ㄧ ㄌㄟˋ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ一類保護動物 yī lèi bǎo hù dòng wù ㄧ ㄌㄟˋ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

class A protected animal

Từ điển Trung-Anh

class A protected animal